FF Dung môi DIBASIC ESTER (DBE) tính chất và ứng dụng ~ Vancaochem

Trang chủ

Thứ Bảy, 4 tháng 10, 2025

Dung môi DIBASIC ESTER (DBE) tính chất và ứng dụng

 DIBASIC ESTER (DBE)  DIBASIC ESTER (DBE)[/caption]

I. Dung môi DIBASIC ESTER (DBE) thông tin chung

  • Thành phần điển hình (DBE mix): Dimethyl Succinate (DMSu) ~15–25%; Dimethyl Glutarate (DMG) ~55–65%; Dimethyl Adipate (DMA) ~10–25%.
  • Phân loại GHS: Cảnh báo “Warning”; Eye Irrit. 2B; STOT RE 2; Aquatic Acute 3.
  • PPE khuyến nghị: Kính bảo hộ, găng butyl rubber, quần áo chống hóa chất; thông gió tốt.

II. Tính chất vật lý – hóa học chính

Thuộc tínhGiá trị/nhận xét
Trạng tháiChất lỏng không màu, mùi ngọt.
Tỷ trọng (20 °C)1.076–1.096 (MSDS); lô COA: 1.088 (đạt chuẩn 1.082–1.095).
Khoảng sôi195–230 °C (MSDS); lô COA: 192–220 °C.
Áp suất hơi~0.2 mmHg (20 °C) → bay hơi chậm.
Độ tan trong nước~5.3 % w/w (20 °C) → bán hòa tan trong nước.
LEL/UEL0.9% – 8.0% (thể tích, trong không khí).
Tự bốc cháy~370 °C.
Chỉ tiêu COA khácEster 99.04% (≥99%); Acid ≤0.16% (≤0.3%); Nước 0.028% (≤0.1%); Màu 5 APHA (≤15).

 

Gợi ý kỹ thuật: DBE là ester phân cực, điểm sôi cao, bay hơi chậm → tăng “open time”, cải thiện hòa tan nhựa khó (alkyd, epoxy, PU, polyester) và giảm mùi gắt so với dung môi bay nhanh.

III. Độc tính & môi trường (từ MSDS)

  • Độc tính cấp: LD₅₀ đường uống chuột ~8,191 mg/kg; kích ứng mắt/da mức nhẹ–vừa; không phải chất gây mẫn cảm da.
  • Độc thủy sinh: LC₅₀ 96 h cá 18–24 mg/L; Daphnia 48 h 112–150 mg/L → mức trung bình.
  • Phân hủy sinh học: readily biodegradable (DBE ~84%/14 ngày; các thành phần 58–70%/7 ngày).

IV. Ứng dụng thực tế

  • Sơn – mực in – keo: co-solvent cho alkyd/epoxy/PU/polyester để tăng độ hòa tan, kéo dài open time, giảm vệt cọ/orange peel.
  • Tẩy rửa & làm sạch công nghiệp: remover/stripper sơn & mực bám cứng; vệ sinh thiết bị PU/epoxy (bơm, ống, súng phun).
  • Nhựa & composite: dung môi xử lý sợi thủy tinh/gelcoat, pha loãng nhựa UP/VE/epoxy trước khi gia công.
  • Nông dược & đặc chế: làm carrier/co-solvent trong một số công thức cần ester phân cực sôi cao.
  • In ấn bao bì: điều chỉnh tốc độ khô khi cần open time dài hơn; giảm kẹt trục/đóng màng sớm.

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

0 nhận xét:

Đăng nhận xét