ANYSOL 100 (C9 OR A100)
CAS No: 64742-95-6
Công
thức phân tử:
Xuất
xứ: Hàn Quốc
1.Thông
tin sản phẩm
- Hình
thức: chất lỏng không màu trong suốt
- Mùi:
Đặc điểm hydrocarbon mùi
- Độ
hòa tan (%): 0.1wt% lượng nước dưới
- Điểm
sôi (℃): 155
~ 180
- Áp
suất hơi (mmHg): 0.07 @ 37,8 ℃
- Tỷ
trọng (nước = 1): 0,873 @ 15,6 ℃
- Mật
độ hơi (Không khí = 1):> 1
- Độ
nhớt (cSt): 0.88 @ 20 ℃
- Trọng
lượng phân tử: 118-134
- Màu
sắc: rõ ràng
- Tốc
độ bay hơi: 0,23 (n-Butyl acetate = 1)
2.Ứng
dụng
- Sơn,
mực in, đồ dùng nhà bếp, sơn, ngành công nghiệp cao su, chất tẩy rửa và sử
dụng.
- Tên
và thành phần của các thành phần
Tên
hóa học
|
Mã
số CAS
|
Tỷ
lệ phần trăm (%)
|
ANYSOL - 100
|
64742-95-6
|
100
|
1,2,4-Trimethylbenzene
|
95-63-6
|
40 - 50
|
p,m-Ethyltoluene
|
620-14-4/ 622-96-8
|
15 -25
|
1,3,5-Trimethylbenzene
|
108-67-8
|
10 -20
|
3.Rủi
ro, nguy hiểm
-
Nguy hiểm khẩn cấp: Suy nhược thần trung ương
-
Mắt: Gây dị ứng nghiêm trọng
-
Da: Tiếp xúc lâu dài gây kích ứng nghiêm trọng hoặc viêm da.
-
Khi hít vào: kích thích, buồn nôn, triệu chứng như say rượu, tắc nghẽn
phổi
-
Khi nuốt phải: kích thích, buồn nôn, tắc nghẽn phổi, nhịp tim bất thường,
các triệu chứng như say rượu
Xử lý:
- Tránh
tiếp xúc với da và mắt trực tiếp
- Ngay
cả container rỗng dư lượng hơi cũng dễ gây cháy / nổ, bao gồm cả việc nóng gần
đó có thể là một nguy cơ
4.Lưu
trữ:
- Thùng
chứa an toàn khép kín gốc, lưu trữ như tươi và khô
- Tránh
xa nhiệt, ngọn lửa, tia lửa, tĩnh điện hoặc các nguồn bắt lửa khác
- Giữ
khoảng cách với các chất không tương thích.
- Phù
hợp với các quy định và tiêu chuẩn hiện hành về lưu trữ và xử lý
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO
ĐC: 160/87 Đường Phan Huy Ích, Phường 12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Mobile: 0903 735 753; 0978 538 565; Fax: 08 3831 1160;
Email:vancaochem79@gmail.com;
Website:http://vancaochem.blogspot.com
0 nhận xét:
Đăng nhận xét