Ethyl Cellosolve (ECS)
Số Cas: 110- 80- 5
Công Thức: C4H10O2
Tên gọi khác: Ethyl Glycol, Ethylene glycol monoethyl ether
Quy cách: 195kg/phuy
Xuất xứ: Ả Rập, Mỹ
1.Đặc trưng Ethyl Cellosolve (ECS)
- Hoà tan mạnh
- Có tính dính
- Có khả năng kết dính
- Tỷ lệ bay hơi trung bình
- Tỷ lệ pha loãng cao
- Ứng dụng rộng rãi
2.Một số tính chất vật lý và hóa học
Ethyl Cellosolve là chất lỏng không màu, mùi ngọt giống như ete. Tan được trong nước và một số dung môi hữu cơ khác: ethanol, ete diethyl, acetone…
- Khối lượng phân tử: 90.12 g/mol
- Tỉ trọng: 0.93 g/ml
- Nhiệt độ đông đặc: -70oC
- Nhiệt độ sôi: 135oC
- Áp suất hơi: 0.51 kPa
- Độ nhớt: 2.07 mPas
3.Một số ứng dụng:
Ethyl Cellosolve (ethylene glycol monethyl ether) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và hộ gia đình.
3.1.Dung môi trong công nghiệp sơn và mực in:
- Ethyl Cellosolve thường được sử dụng làm dung môi trong công thức sơn và mực in để hòa tan các thành phần chất nhuộm, chất tạo màu và các hợp chất khác. Nó giúp cải thiện độ nhớt, tính ổn định và khả năng pha trộn của sản phẩm.
- Ethyl cellosolve được sử dụng làm dung môi cho công nghiệp sơn bề mặt, hoà tan nhiều loại nhựa tự nhiên và tổng hợp, điều chỉnh tốc độ bay hơi.
3.2.Chất tẩy rửa và chất làm sạch:
- Ethyl Cellosolve có khả năng làm sạch mạnh mẽ và làm tan các chất bẩn, dầu mỡ và chất nhờn. Do đó, nó được sử dụng trong các chất tẩy rửa đa dụng, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy vết bẩn trên bề mặt và chất tẩy rửa trong sản xuất.
- Ethyl cellosolve được dùng trong chất tẩy sơn và vecni.
- Được sử dụng làm chất tẩy rửa: Nó sẽ giải thể các loại dầu, nhựa, mỡ, sáp, nitrocellulose và lacquers trên bề mặt các sản phẩm.
3.3.Dung môi trong sản xuất keo dán:
- Ethyl Cellosolve được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất keo dán. Nó có khả năng hòa tan và giữ chất kết dính trong keo, tạo độ nhớt và giúp quá trình bán đặc và ứng dụng keo dễ dàng.
3.4.Sản xuất chất phụ gia:
- Ethyl Cellosolve cũng được sử dụng để sản xuất một số chất phụ gia như chất chống đông, chất tạo độ nhớt và chất ổn định trong công nghiệp. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để tạo độ nhớt trong các chất phụ gia cho sơn, mực in và sản phẩm chăm sóc da.
3.5.Ứng dụng trong sản xuất điện tử:
- Ethyl Cellosolve cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử. Nó có khả năng hòa tan và làm sạch các chất bẩn và dầu mỡ trên bề mặt của các bộ phận điện tử như mạch in, linh kiện và thiết bị điện tử khác.
3.6.Ứng dụng khác
- Chất làm lạnh và chất chuyển nhiệt: sử dụng như là một phương tiện để truyền nhiệt đối lưu, ví dụ như ô tô và máy làm mát bằng chất lỏng.
- Sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí lạnh mà đặt máy làm lạnh hoặc máy điều hoà không khí bên ngoài, hoặc các hệ thống phải làm mát dưới nhiệt độ đông của nước.
- Tiền chất cho polymer: Ethyl cellosolve là một tiền thân quan trọng cho sợi polyester và nhựa .
- Chất chống đông: Ethyl cellosolve phá vỡ liên kết hydro khi hòa tan trong nước.
- In ấn: Ethyl cellosolve được dùng trong nhuộm và in vải sợi
- Nhiên liệu: Ethyl cellosolve là phụ gia cho nhiên liệu của ngành hàng không
- Có thể hoà tan với dầu khoáng và nhiều chất hữu cơ vì thế nó được dùng làm thành phần trong dung dịch rửa công nghiệp và là chất kết hợp trong những dầu có thể nhũ hoá. …
4.An Toàn và Quản Lý
- Ethyl Cellosolve là một hợp chất mạnh mẽ và cần được sử dụng cẩn thận. Nó có thể gây kích ứng da và mắt, và hít phải hơi có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe. Do đó, trong quá trình sử dụng, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như sử dụng bảo hộ cá nhân và quản lý chất này theo các quy định về môi trường và sức khỏe.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO
0 nhận xét:
Đăng nhận xét